Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Petroleum Skin Protectant 1g/g
Thuốc Petroleum Skin Protectant Jelly 1 g/g NDC code 0363-0069. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc Bag Balm First Aid 84.3g/100g
Thuốc Bag Balm First Aid Ointment 84.3 g/100g NDC code 0295-1031. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc ILEX Skin Protectant 52.2g/100g
Thuốc ILEX Skin Protectant Kem 52.2 g/100g NDC code 0295-4271. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc basic care hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc basic care hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0113-7188. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal 14.4; .25; 1; 15g/100g; g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal Kem 14.4; .25; 1; 15 g/100g; g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0113-0944. Hoạt chất Glycerin; Phenylephrine Hydrochloride; Pramoxine Hydrochloride; Petrolatum
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc Good Sense Hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 0113-0188. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc GenTeal .15; .85g/g; g/g
Thuốc GenTeal Ointment .15; .85 g/g; g/g NDC code 0078-0473. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc Systane Nighttime 30; 940mg/g; mg/g
Thuốc Systane Nighttime Ointment 30; 940 mg/g; mg/g NDC code 0065-0509. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc GenTeal .03; .94g/g; g/g
Thuốc GenTeal Ointment .03; .94 g/g; g/g NDC code 0065-0518. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum
Thuốc REFRESH P.M. 425; 573mg/g; mg/g
Thuốc REFRESH P.M. Ointment 425; 573 mg/g; mg/g NDC code 0023-0240. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum