Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Hemorrhoidal Cream .28; 4.032; .07; 4.2g/28g; g/28g; g/28g; g/28g
Thuốc Hemorrhoidal Cream Kem .28; 4.032; .07; 4.2 g/28g; g/28g; g/28g; g/28g NDC code 70000-0425. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Glycerin; Phenylephrine Hydrochloride; Petrolatum
Thuốc leader hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc leader hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 70000-0379. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc LDR Vitamans A and D 15.5; 53.4g/100g; g/100g
Thuốc LDR Vitamans A and D Ointment 15.5; 53.4 g/100g; g/100g NDC code 70000-0358. Hoạt chất Lanolin; Petrolatum
Thuốc Petroleum Skin Protectant 1g/g
Thuốc Petroleum Skin Protectant Jelly 1 g/g NDC code 70000-0019. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc CURACID Dermal for cuts and burns 300; 100mg/mL; mg/mL
Thuốc CURACID Dermal for cuts and burns Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-710. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil
Thuốc CUREFINI 300; 100mg/mL; mg/mL
Thuốc CUREFINI Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-712. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil
Thuốc Curefini Dermal 300mg/mL
Thuốc Curefini Dermal Kem 300 mg/mL NDC code 69981-729. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc Curefini Dermal 300; 100mg/mL; mg/mL
Thuốc Curefini Dermal Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-754. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil
Thuốc Desitin Multi-Purpose Healing 713mg/g
Thuốc Desitin Multi-Purpose Healing Ointment 713 mg/g NDC code 69968-0494. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc Aveeno CRACKED SKIN RELIEF CICA 54mg/g
Thuốc Aveeno CRACKED SKIN RELIEF CICA Ointment 54 mg/g NDC code 69968-0351. Hoạt chất Petrolatum