Danh sách

Thuốc Hemorrhoidal Cream .28; 4.032; .07; 4.2g/28g; g/28g; g/28g; g/28g

0
Thuốc Hemorrhoidal Cream Kem .28; 4.032; .07; 4.2 g/28g; g/28g; g/28g; g/28g NDC code 70000-0425. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Glycerin; Phenylephrine Hydrochloride; Petrolatum

Thuốc leader hemorrhoidal 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g

0
Thuốc leader hemorrhoidal Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 70000-0379. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride

Thuốc LDR Vitamans A and D 15.5; 53.4g/100g; g/100g

0
Thuốc LDR Vitamans A and D Ointment 15.5; 53.4 g/100g; g/100g NDC code 70000-0358. Hoạt chất Lanolin; Petrolatum

Thuốc Petroleum Skin Protectant 1g/g

0
Thuốc Petroleum Skin Protectant Jelly 1 g/g NDC code 70000-0019. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc CURACID Dermal for cuts and burns 300; 100mg/mL; mg/mL

0
Thuốc CURACID Dermal for cuts and burns Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-710. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil

Thuốc CUREFINI 300; 100mg/mL; mg/mL

0
Thuốc CUREFINI Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-712. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil

Thuốc Curefini Dermal 300mg/mL

0
Thuốc Curefini Dermal Kem 300 mg/mL NDC code 69981-729. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Curefini Dermal 300; 100mg/mL; mg/mL

0
Thuốc Curefini Dermal Ointment 300; 100 mg/mL; mg/mL NDC code 69981-754. Hoạt chất Petrolatum; Cod Liver Oil

Thuốc Desitin Multi-Purpose Healing 713mg/g

0
Thuốc Desitin Multi-Purpose Healing Ointment 713 mg/g NDC code 69968-0494. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Aveeno CRACKED SKIN RELIEF CICA 54mg/g

0
Thuốc Aveeno CRACKED SKIN RELIEF CICA Ointment 54 mg/g NDC code 69968-0351. Hoạt chất Petrolatum