Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc HemorrhoidalOintment 14; 74.9; .25g/100g; g/100g; g/100g
Thuốc HemorrhoidalOintment Ointment 14; 74.9; .25 g/100g; g/100g; g/100g NDC code 68016-528. Hoạt chất Mineral Oil; Petrolatum; Phenylephrine Hydrochloride
Thuốc Petroleum Skin Protectant 1g/g
Thuốc Petroleum Skin Protectant Jelly 1 g/g NDC code 68016-069. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc ELIZABETH ARDEN EIGHT HOUR LIP PROTECTANT 1g/85g
Thuốc ELIZABETH ARDEN EIGHT HOUR LIP PROTECTANT Gel 1 g/85g NDC code 67938-3052. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc LIP RECOVERY 48g/100mL
Thuốc LIP RECOVERY Ointment 48 g/100mL NDC code 67879-307. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc AquaGard 100g/44.28g
Thuốc AquaGard Ointment 100 g/44.28g NDC code 67777-146. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc D-Cerin 33g/100g
Thuốc D-Cerin Kem 33 g/100g NDC code 67777-147. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc Vitamin A D 0.76g/g
Thuốc Vitamin A D Ointment 0.76 g/g NDC code 67777-214. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc White Petrolatum 1g/g
Thuốc White Petrolatum Ointment 1 g/g NDC code 67777-005. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc Vitamins A and D Without Lanolin 93g/100g
Thuốc Vitamins A and D Without Lanolin Ointment 93 g/100g NDC code 67777-006. Hoạt chất Petrolatum
Thuốc AQUAGARD 41g/100g
Thuốc AQUAGARD Ointment 41 g/100g NDC code 67777-014. Hoạt chất Petrolatum