Danh sách

Thuốc ChapIce Moisture SPF 15 Lip Balm 7.5; 3.5; 40.7mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc ChapIce Moisture SPF 15 Lip Balm Stick 7.5; 3.5; 40.7 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 67751-180. Hoạt chất Octinoxate; Oxybenzone; Petrolatum

Thuốc Resinol 55; 2g/100g; g/100g

0
Thuốc Resinol Ointment 55; 2 g/100g; g/100g NDC code 67492-105. Hoạt chất Petrolatum; Resorcinol

Thuốc Tattoo After Care .15; .53mg/g; mg/g

0
Thuốc Tattoo After Care Ointment .15; .53 mg/g; mg/g NDC code 67234-066. Hoạt chất Lanolin; Petrolatum

Thuốc Natureplex .144; .0025; .1; .15mg/g; mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Natureplex Kem .144; .0025; .1; .15 mg/g; mg/g; mg/g; mg/g NDC code 67234-025. Hoạt chất Glycerin; Phenylephrine Hydrochloride; Pramoxine Hydrochloride; Petrolatum

Thuốc A and D .15; .53mg/g; mg/g

0
Thuốc A and D Kem .15; .53 mg/g; mg/g NDC code 67234-030. Hoạt chất Lanolin; Petrolatum

Thuốc Numpot Topical Anesthetic 50; 710mg/g; mg/g

0
Thuốc Numpot Topical Anesthetic Ointment 50; 710 mg/g; mg/g NDC code 67194-018. Hoạt chất Lidocaine; Petrolatum

Thuốc Liprotek 610; 6mg/g; mg/g

0
Thuốc Liprotek Ointment 610; 6 mg/g; mg/g NDC code 67194-017. Hoạt chất Petrolatum; Lidocaine

Thuốc Healquick Tattoo Balm 670mg/g

0
Thuốc Healquick Tattoo Balm Stick 670 mg/g NDC code 67194-012. Hoạt chất Petrolatum

Thuốc Numstick 600; 50mg/g; mg/g

0
Thuốc Numstick Stick 600; 50 mg/g; mg/g NDC code 67194-014. Hoạt chất Petrolatum; Lidocaine

Thuốc Winco Hemorrhoidal 140; 2.5; 749mg/g; mg/g; mg/g

0
Thuốc Winco Hemorrhoidal Kem 140; 2.5; 749 mg/g; mg/g; mg/g NDC code 67091-278. Hoạt chất Mineral Oil; Phenylephrine Hydrochloride; Petrolatum