Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Phenoxybenzamine Hcl 1g/g
Thuốc Phenoxybenzamine Hcl Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-2045. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59981-023. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 59651-298. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride 35kg/35kg
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride Dạng bột 35 kg/35kg NDC code 58159-044. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc phenoxybenzamine hydrochloride 1kg/kg
Thuốc phenoxybenzamine hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58032-1014. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE 1kg/kg
Thuốc PHENOXYBENZAMINE HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-0031. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine HCl 1g/g
Thuốc Phenoxybenzamine HCl Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0599. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Dibenzyline 10mg/1
Thuốc Dibenzyline Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 59212-001. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 0054-0349. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Phenoxybenzamine Hydrochloride Viên con nhộng 10 mg/1 NDC code 49884-038. Hoạt chất Phenoxybenzamine Hydrochloride