Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pimecrolimus 75kg/75kg
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 16436-0115. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc Pimecrolimus 1kg/kg
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 1 kg/kg NDC code 75839-351. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc PIMECROLIMUS 1g/g
Thuốc PIMECROLIMUS Dạng bột 1 g/g NDC code 72969-058. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc Pimecrolimus 50g/50g
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 50 g/50g NDC code 71052-351. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc Pimecrolimus 10kg/10kg
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 65727-045. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc Pimecrolimus 1kg/kg
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62227-004. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc PIMECROLIMUS 25kg/25kg
Thuốc PIMECROLIMUS Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 55486-1585. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc Pimecrolimus 75kg/75kg
Thuốc Pimecrolimus Dạng bột 75 kg/75kg NDC code 53296-0115. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc pimecrolimus 10mg/g
Thuốc pimecrolimus Kem 10 mg/g NDC code 0591-2944. Hoạt chất Pimecrolimus
Thuốc ELIDEL 10mg/g
Thuốc ELIDEL Kem 10 mg/g NDC code 0187-5103. Hoạt chất Pimecrolimus