Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 68554-0030. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc pioglitazone hydrochloride 15mg/1
Thuốc pioglitazone hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 66332-0011. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc pioglitazone hydrochloride 30mg/1
Thuốc pioglitazone hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 66332-0012. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc pioglitazone hydrochloride 45mg/1
Thuốc pioglitazone hydrochloride Viên nén 45 mg/1 NDC code 66332-0013. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride 15; 500mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 15; 500 mg/1; mg/1 NDC code 65862-525. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride 15; 850mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 15; 850 mg/1; mg/1 NDC code 65862-526. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 50kg/50kg
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-508. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 65862-512. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 65862-513. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 45 mg/1 NDC code 65862-514. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride