Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PIOGLITAZONE 30mg/1
Thuốc PIOGLITAZONE Viên nén 30 mg/1 NDC code 61919-781. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 15 mg/1 NDC code 60687-391. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 15 mg/1 NDC code 57237-219. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 30mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 30 mg/1 NDC code 57237-220. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 45 mg/1 NDC code 57237-221. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride 15; 500mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 15; 500 mg/1; mg/1 NDC code 57237-217. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride 15; 850mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride and Metformin Hydrochloride Viên nén, Bao phin 15; 850 mg/1; mg/1 NDC code 57237-218. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 52343-053. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 52343-054. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 45 mg/1 NDC code 52343-055. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride