Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PIOGLITAZONE HYDROCHLORIDE 30mg/1
Thuốc PIOGLITAZONE HYDROCHLORIDE Viên nén 30 mg/1 NDC code 43063-895. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazole and metformin hydrochloride 15; 500mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazole and metformin hydrochloride Viên nén 15; 500 mg/1; mg/1 NDC code 33342-176. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazole and metformin hydrochloride 15; 850mg/1; mg/1
Thuốc Pioglitazole and metformin hydrochloride Viên nén 15; 850 mg/1; mg/1 NDC code 33342-177. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride; Metformin Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 15 mg/1 NDC code 33342-054. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 30mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 30 mg/1 NDC code 33342-055. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 45 mg/1 NDC code 33342-056. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 30mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 30 mg/1 NDC code 72606-502. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 45 mg/1 NDC code 72606-503. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride 15mg/1
Thuốc Pioglitazone Hydrochloride Viên nén 15 mg/1 NDC code 72606-501. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride
Thuốc Pioglitazone 45mg/1
Thuốc Pioglitazone Viên nén 45 mg/1 NDC code 71335-1385. Hoạt chất Pioglitazone Hydrochloride