Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Rurina 3.6; .25; .11g/L; g/L; g/L
Thuốc Rurina Dạng lỏng 3.6; .25; .11 g/L; g/L; g/L NDC code 71867-0001. Hoạt chất Sulfate Ion; Potassium Cation; Chloride Ion
Thuốc TELOM-X-GENE 3.6; .25; .11g/L; g/L; g/L
Thuốc TELOM-X-GENE Dạng lỏng 3.6; .25; .11 g/L; g/L; g/L NDC code 71867-0002. Hoạt chất Sulfate Ion; Potassium Cation; Chloride Ion
Thuốc Nasel congestion 30[hp_C]/mL
Thuốc Nasel congestion Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-977. Hoạt chất Potassium Cation
Thuốc Eczema 30[hp_C]/mL
Thuốc Eczema Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-831. Hoạt chất Potassium Cation
Thuốc Runny Nose Warts 30[hp_C]/mL
Thuốc Runny Nose Warts Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-153. Hoạt chất Potassium Cation
Thuốc Headache Nervousness 30[hp_C]/mL
Thuốc Headache Nervousness Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-154. Hoạt chất Potassium Cation
Thuốc Skin Affections 30[hp_C]/mL
Thuốc Skin Affections Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-150. Hoạt chất Potassium Cation
Thuốc Insomnia 30[hp_C]/mL
Thuốc Insomnia Pellet 30 [hp_C]/mL NDC code 64117-151. Hoạt chất Potassium Cation