Danh sách

Thuốc POTASSIUM CHLORIDE 149mg/mL

0
Thuốc POTASSIUM CHLORIDE Injection, Solution, Concentrate 149 mg/mL NDC code 51662-1421. Hoạt chất Potassium Chloride

Thuốc POTASSIUM CHLORIDE 149mg/mL

0
Thuốc POTASSIUM CHLORIDE Injection, Solution, Concentrate 149 mg/mL NDC code 51662-1387. Hoạt chất Potassium Chloride

Thuốc RINGERS 310; 30; 20; 600mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL

0
Thuốc RINGERS Tiêm , Dung dịch 310; 30; 20; 600 mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL NDC code 51662-1331. Hoạt chất Sodium Lactate; Potassium Chloride; Calcium Chloride; Sodium Chloride

Thuốc LACTATED RINGERS 310; 30; 20; 600mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL

0
Thuốc LACTATED RINGERS Tiêm , Dung dịch 310; 30; 20; 600 mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL NDC code 51662-1300. Hoạt chất Sodium Lactate; Potassium Chloride; Calcium Chloride; Sodium Chloride

Thuốc LACTATED RINGERS AND DEXTROSE 310; 30; 20; 5; 600mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; g/100mL; mg/100mL

0
Thuốc LACTATED RINGERS AND DEXTROSE Tiêm , Dung dịch 310; 30; 20; 5; 600 mg/100mL; mg/100mL; mg/100mL; g/100mL; mg/100mL NDC code 51662-1229. Hoạt chất Sodium Lactate; Potassium Chloride; Calcium Chloride; Dextrose Monohydrate; Sodium Chloride

Thuốc TriLyte 420; 11.2; 5.72; 1.48g/4L; g/4L; g/4L; g/4L

0
Thuốc TriLyte Powder, For Solution 420; 11.2; 5.72; 1.48 g/4L; g/4L; g/4L; g/4L NDC code 51525-6831. Hoạt chất Polyethylene Glycol 3350; Sodium Chloride; Sodium Bicarbonate; Potassium Chloride

Thuốc Potassium Chloride 8meq/1

0
Thuốc Potassium Chloride Capsule, Coated, Extended Release 8 meq/1 NDC code 51407-119. Hoạt chất Potassium Chloride

Thuốc Potassium Chloride 10meq/1

0
Thuốc Potassium Chloride Capsule, Coated, Extended Release 10 meq/1 NDC code 51407-120. Hoạt chất Potassium Chloride

Thuốc Potassium Chloride 20meq/15mL

0
Thuốc Potassium Chloride Dung dịch 20 meq/15mL NDC code 17856-1542. Hoạt chất Potassium Chloride

Thuốc Potassium Chloride 20meq/15mL

0
Thuốc Potassium Chloride Dung dịch 20 meq/15mL NDC code 17856-1543. Hoạt chất Potassium Chloride