Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Potassium Chloride 0.87kg/kg
Thuốc Potassium Chloride Dạng bột 0.87 kg/kg NDC code 59917-057. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Potassium Chloride 0.87kg/kg
Thuốc Potassium Chloride Dạng bột 0.87 kg/kg NDC code 59917-058. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Kali Muriaticum 3[hp_X]/g
Thuốc Kali Muriaticum Dạng lỏng 3 [hp_X]/g NDC code 57520-1366. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Hydrastis canadensis, Kali muriaticum, Pulsatilia pratensis, Sanguinaria canadensis, Silicea 6; 3; 6; 6;...
Thuốc Hydrastis canadensis, Kali muriaticum, Pulsatilia pratensis, Sanguinaria canadensis, Silicea Dạng bột 6; 3; 6; 6; 6 [hp_X]/54kg; [hp_X]/54kg; [hp_X]/54kg; [hp_X]/54kg; [hp_X]/54kg NDC code 53499-1977. Hoạt chất Hydrastis Canadensis Whole; Potassium Chloride; Pulsatilla Pratensis; Sanguinaria Canadensis Root; Silicon Dioxide
Thuốc Potassium Chloride 100kg/100kg
Thuốc Potassium Chloride Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 51927-5061. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Potassium Chloride 1kg/kg
Thuốc Potassium Chloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51933-1100. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Potassium Chloride 1g/g
Thuốc Potassium Chloride Dạng bột 1 g/g NDC code 51552-0324. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc Hendel Schuessler Cell Salts 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6;...
Thuốc Hendel Schuessler Cell Salts Viên nén 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6; 6 [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1; [hp_X]/1 NDC code 62795-1128. Hoạt chất Calcium Fluoride; Tribasic Calcium Phosphate; Calcium Sulfate Anhydrous; Ferrum Phosphoricum; Potassium Chloride; Dibasic Potassium Phosphate; Potassium Sulfate; Magnesium Phosphate, Dibasic; Sodium Chloride; Sodium Phosphate, Dibasic; Sodium Sulfate; Silicon Dioxide
Thuốc Potassium Chloride for Oral Solution 1.5g/1.58g
Thuốc Potassium Chloride for Oral Solution Powder, For Solution 1.5 g/1.58g NDC code 62250-690. Hoạt chất Potassium Chloride
Thuốc PEG-3350 and Electrolytes 240; 5.84; 2.98; 6.72; 22.72g/4L; g/4L; g/4L; g/4L; g/4L
Thuốc PEG-3350 and Electrolytes Powder, For Solution 240; 5.84; 2.98; 6.72; 22.72 g/4L; g/4L; g/4L; g/4L; g/4L NDC code 62175-446. Hoạt chất Polyethylene Glycol 3350; Sodium Chloride; Potassium Chloride; Sodium Bicarbonate; Sodium Sulfate