Danh sách

Thuốc Potassium Citrate 15meq/1

0
Thuốc Potassium Citrate Tablet, Extended Release 15 meq/1 NDC code 0591-2742. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc Potassium Citrate 5meq/1

0
Thuốc Potassium Citrate Viên nén 5 meq/1 NDC code 0245-0070. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc Potassium Citrate 10meq/1

0
Thuốc Potassium Citrate Viên nén 10 meq/1 NDC code 0245-0071. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc UROCIT-K 5meq/1

0
Thuốc UROCIT-K Tablet, Extended Release 5 meq/1 NDC code 0178-0600. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc UROCIT-K 10meq/1

0
Thuốc UROCIT-K Tablet, Extended Release 10 meq/1 NDC code 0178-0610. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc UROCIT-K 15meq/1

0
Thuốc UROCIT-K Tablet, Extended Release 15 meq/1 NDC code 0178-0615. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc Potassium Citrate and Citric Acid 1100; 334mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc Potassium Citrate and Citric Acid Dung dịch 1100; 334 mg/5mL; mg/5mL NDC code 0121-0676. Hoạt chất Potassium Citrate; Citric Acid Monohydrate

Thuốc TRICITRATES 550; 500; 334mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL

0
Thuốc TRICITRATES Dung dịch 550; 500; 334 mg/5mL; mg/5mL; mg/5mL NDC code 0121-0677. Hoạt chất Potassium Citrate; Sodium Citrate; Citric Acid Monohydrate

Thuốc POTASSIUM CITRATE 5meq/1

0
Thuốc POTASSIUM CITRATE Viên nén 5 meq/1 NDC code 42543-406. Hoạt chất Potassium Citrate

Thuốc POTASSIUM CITRATE 10meq/1

0
Thuốc POTASSIUM CITRATE Viên nén 10 meq/1 NDC code 42543-407. Hoạt chất Potassium Citrate