Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PREPARATION H 144; 2.5; 10; 150mg/g; mg/g; mg/g; mg/g
Thuốc PREPARATION H Kem 144; 2.5; 10; 150 mg/g; mg/g; mg/g; mg/g NDC code 0573-2868. Hoạt chất Glycerin; Phenylephrine Hydrochloride; Pramoxine Hydrochloride; Petrolatum
Thuốc Rugby Caldyphen Clear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Rugby Caldyphen Clear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0536-1269. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc DerMend Moisturizing Anti-Itch 10mg/mL
Thuốc DerMend Moisturizing Anti-Itch Lotion 10 mg/mL NDC code 0496-0586. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride
Thuốc PRAX 10mg/mL
Thuốc PRAX Lotion 10 mg/mL NDC code 0496-0748. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calaclear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Calaclear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0395-9108. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Humco Calagesic 80; 10mg/mL; mg/mL
Thuốc Humco Calagesic Lotion 80; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 0395-9111. Hoạt chất Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Humco Calaclear 10; 1mg/mL; mg/mL
Thuốc Humco Calaclear Lotion 10; 1 mg/mL; mg/mL NDC code 0395-0400. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride; Zinc Acetate
Thuốc Humco Calagesic 80; 10mg/mL; mg/mL
Thuốc Humco Calagesic Lotion 80; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 0395-0420. Hoạt chất Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Ivy Wash 101/mL
Thuốc Ivy Wash Lotion 10 1/mL NDC code 0395-0119. Hoạt chất Pramoxine Hydrochloride
Thuốc Calamine 8.6; 20; 10mg/mL; mg/mL; mg/mL
Thuốc Calamine Lotion 8.6; 20; 10 mg/mL; mg/mL; mg/mL NDC code 0363-9114. Hoạt chất Ferric Oxide Red; Zinc Oxide; Pramoxine Hydrochloride