Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE 1kg/kg
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 52128-150. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE MICRONIZED 1kg/kg
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE MICRONIZED Dạng bột 1 kg/kg NDC code 51927-1325. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc Prednisolone Acetate 10mg/mL
Thuốc Prednisolone Acetate Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 61314-637. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE 10mg/mL
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 60758-119. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc Flo-Pred 16.7mg/5mL
Thuốc Flo-Pred Suspension 16.7 mg/5mL NDC code 51672-1338. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc BLEPHAMIDE 100; 2mg/mL; mg/mL
Thuốc BLEPHAMIDE Suspension/ Drops 100; 2 mg/mL; mg/mL NDC code 11980-022. Hoạt chất Sulfacetamide Sodium; Prednisolone Acetate
Thuốc PRED MILD 1.2mg/mL
Thuốc PRED MILD Suspension/ Drops 1.2 mg/mL NDC code 11980-174. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc PRED FORTE 10mg/mL
Thuốc PRED FORTE Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 11980-180. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc OMNIPRED 10mg/mL
Thuốc OMNIPRED Suspension 10 mg/mL NDC code 0065-0638. Hoạt chất Prednisolone Acetate
Thuốc PRED-G 3; 6mg/g; mg/g
Thuốc PRED-G Ointment 3; 6 mg/g; mg/g NDC code 0023-0066. Hoạt chất Gentamicin Sulfate; Prednisolone Acetate