Danh sách

Thuốc PRED-G 3; 6mg/g; mg/g

0
Thuốc PRED-G Ointment 3; 6 mg/g; mg/g NDC code 0023-0066. Hoạt chất Gentamicin Sulfate; Prednisolone Acetate

Thuốc PRED-G 3; 10mg/mL; mg/mL

0
Thuốc PRED-G Suspension/ Drops 3; 10 mg/mL; mg/mL NDC code 0023-0106. Hoạt chất Gentamicin; Prednisolone Acetate

Thuốc Prednisolone Acetate 10mg/mL

0
Thuốc Prednisolone Acetate Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 50090-0561. Hoạt chất Prednisolone Acetate

Thuốc PREDNISOLONE ACETATE 10mg/mL

0
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 72189-055. Hoạt chất Prednisolone Acetate

Thuốc PREDNISOLONE ACETATE 10mg/mL

0
Thuốc PREDNISOLONE ACETATE Suspension/ Drops 10 mg/mL NDC code 68071-1722. Hoạt chất Prednisolone Acetate