Danh sách

Thuốc PRILOCAINE 1g/g

0
Thuốc PRILOCAINE Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-6011. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc Prilocaine 100kg/100kg

0
Thuốc Prilocaine Dạng bột 100 kg/100kg NDC code 24196-186. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc Prilocaine 20kg/20kg

0
Thuốc Prilocaine Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 22365-119. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc Prilocaine 1kg/kg

0
Thuốc Prilocaine Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17381-017. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc Lidocaine-Prilocaine-Cream Base 25; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidocaine-Prilocaine-Cream Base Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 0395-6110. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine

Thuốc Prilocaine 1g/g

0
Thuốc Prilocaine Dạng bột 1 g/g NDC code 62991-2685. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc Prilocaine 10kg/10kg

0
Thuốc Prilocaine Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 59014-0052. Hoạt chất Prilocaine

Thuốc LIDOCAINE AND PRILOCAINE 25; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc LIDOCAINE AND PRILOCAINE Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 61919-443. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine

Thuốc Lidocaine and Prilocaine 25; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidocaine and Prilocaine Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 52565-007. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine

Thuốc Lidocaine and Prilocaine 25; 25mg/g; mg/g

0
Thuốc Lidocaine and Prilocaine Kem 25; 25 mg/g; mg/g NDC code 0904-6989. Hoạt chất Lidocaine; Prilocaine