Danh sách

Thuốc Propranolol Hydrochloride 160mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Capsule, Extended Release 160 mg/1 NDC code 11014-0144. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 10mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 0591-5554. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 20mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Viên nén 20 mg/1 NDC code 0591-5555. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 40mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Viên nén 40 mg/1 NDC code 0591-5556. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 80mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Viên nén 80 mg/1 NDC code 0591-5557. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc PROPRANOLOL HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PROPRANOLOL HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 75839-612. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc PROPRANOLOL HYDROCHLORIDE 1kg/kg

0
Thuốc PROPRANOLOL HYDROCHLORIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66219-0007. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol HCl 120mg/120mg

0
Thuốc Propranolol HCl Viên con nhộng 120 mg/120mg NDC code 59917-119. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 60mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Capsule, Extended Release 60 mg/1 NDC code 59917-092. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride

Thuốc Propranolol Hydrochloride 80mg/1

0
Thuốc Propranolol Hydrochloride Capsule, Extended Release 80 mg/1 NDC code 59917-093. Hoạt chất Propranolol Hydrochloride