Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 46438-0066. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 46438-0056. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 17337-0539. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 0054-0210. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Viên nén 10 mg/1 NDC code 0054-0211. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline hydrochloride 5mg/1
Thuốc Protriptyline hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 50383-959. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline hydrochloride 10mg/1
Thuốc Protriptyline hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 50383-960. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 5mg/1
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 42806-096. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 42806-097. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride
Thuốc Protriptyline Hydrochloride 10mg/1
Thuốc Protriptyline Hydrochloride Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 64980-159. Hoạt chất Protriptyline Hydrochloride