Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Pyrazinamide 1g/g
Thuốc Pyrazinamide Dạng bột 1 g/g NDC code 49452-6135. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc rifampin, isoniazid, and pyrazinamide 120; 50; 300mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc rifampin, isoniazid, and pyrazinamide Tablet, Sugar Coated 120; 50; 300 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 12522-8576. Hoạt chất Rifampin; Isoniazid; Pyrazinamide
Thuốc PYRAZINAMIDE 1kg/kg
Thuốc PYRAZINAMIDE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 11712-815. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 5kg/5kg
Thuốc Pyrazinamide Dạng bột 5 kg/5kg NDC code 75839-311. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 1g/g
Thuốc Pyrazinamide Dạng bột 1 g/g NDC code 71052-311. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 1kg/kg
Thuốc Pyrazinamide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 66639-165. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 500mg/1
Thuốc Pyrazinamide Viên nén 500 mg/1 NDC code 61748-012. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 500mg/1
Thuốc Pyrazinamide Viên nén 500 mg/1 NDC code 60687-138. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Pyrazinamide 500mg/1
Thuốc Pyrazinamide Viên nén 500 mg/1 NDC code 0904-6696. Hoạt chất Pyrazinamide
Thuốc Rifater 120; 50; 300mg/1; mg/1; mg/1
Thuốc Rifater Tablet, Sugar Coated 120; 50; 300 mg/1; mg/1; mg/1 NDC code 0088-0576. Hoạt chất Rifampin; Isoniazid; Pyrazinamide