Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Dandruff 10mg/mL
Thuốc Dandruff Lotion/Shampoo 10 mg/mL NDC code 41520-311. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dry Scalp Care 10mg/mL
Thuốc Dry Scalp Care Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41520-296. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Everyday Clean Dandruff 10mg/mL
Thuốc Everyday Clean Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41520-153. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dandruff 10mg/mL
Thuốc Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-931. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dandruff 10mg/mL
Thuốc Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-941. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dry Scalp 10mg/mL
Thuốc Dry Scalp Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-952. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Itchy Scalp 10.3mg/mL
Thuốc Itchy Scalp Dầu gội 10.3 mg/mL NDC code 41250-836. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dandruff 10mg/mL
Thuốc Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-281. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Fresh Mint Dandruff 10mg/mL
Thuốc Fresh Mint Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-309. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Everyday Clean 10mg/mL
Thuốc Everyday Clean Dầu gội 10 mg/mL NDC code 41250-311. Hoạt chất Pyrithione Zinc