Danh sách

Thuốc Everyday Clean Dandruff 1kg/100L

0
Thuốc Everyday Clean Dandruff Dầu gội 1 kg/100L NDC code 30142-153. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Personal Care Pyrithione Zinc Dandruff 4.04g/400mL

0
Thuốc Personal Care Pyrithione Zinc Dandruff Dầu gội 4.04 g/400mL NDC code 29500-2216. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Balancing 1g/100mL

0
Thuốc Balancing Dầu gội 1 g/100mL NDC code 73528-100. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Treatment 0.125g/100mL

0
Thuốc Treatment Kem 0.125 g/100mL NDC code 73528-400. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Normal 0.01g/mL

0
Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Normal Dầu gội 0.01 g/mL NDC code 73388-102. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Curly Hair 0.01g/mL

0
Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Curly Hair Dầu gội 0.01 g/mL NDC code 73388-103. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Straight 0.01g/mL

0
Thuốc Biotin H3 Anti-Dandruff Straight Dầu gội 0.01 g/mL NDC code 73388-101. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Aloe Coal 01 10mg/mL

0
Thuốc Aloe Coal 01 Dạng lỏng 10 mg/mL NDC code 73324-091. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Aloe Coal 02 Conditioner 10mg/mL

0
Thuốc Aloe Coal 02 Conditioner Dạng lỏng 10 mg/mL NDC code 73324-090. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc BOTANETH PRONOXIN HAIR REGAINER .2; .3g/100mL; g/100mL

0
Thuốc BOTANETH PRONOXIN HAIR REGAINER Dầu gội .2; .3 g/100mL; g/100mL NDC code 73199-0001. Hoạt chất Salicylic Acid; Pyrithione Zinc