Danh sách

Thuốc HEAD AND SHOULDERS REFRESHING RELIEF 1g/100mL

0
Thuốc HEAD AND SHOULDERS REFRESHING RELIEF Lotion/Shampoo 1 g/100mL NDC code 72389-108. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc HEAD AND SHOULDERS 2 IN SOFT AND MANAGEABLE 1g/100mL

0
Thuốc HEAD AND SHOULDERS 2 IN SOFT AND MANAGEABLE Lotion/Shampoo 1 g/100mL NDC code 72389-103. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Dandrene 20mg/g

0
Thuốc Dandrene Dầu gội 20 mg/g NDC code 72249-100. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc PEPPLUS SPECIAL CARE 2.88; 1.5; .9; .18mg/300mL; mg/300mL; mg/300mL; mg/300mL

0
Thuốc PEPPLUS SPECIAL CARE Dầu gội 2.88; 1.5; .9; .18 mg/300mL; mg/300mL; mg/300mL; mg/300mL NDC code 72211-009. Hoạt chất Pyrithione Zinc; Panthenol; Niacinamide; Biotin

Thuốc Personal CARE 1g/100mL

0
Thuốc Personal CARE Dầu gội 1 g/100mL NDC code 72133-045. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Personal CARE 1g/100mL

0
Thuốc Personal CARE Dầu gội 1 g/100mL NDC code 72133-047. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Dandruff 10mg/mL

0
Thuốc Dandruff Lotion/Shampoo 10 mg/mL NDC code 72036-311. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Everyday Clean Dandruff 1mg/mL

0
Thuốc Everyday Clean Dandruff Dầu gội 1 mg/mL NDC code 72036-153. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc REVOX 2g/100mL

0
Thuốc REVOX Dầu gội 2 g/100mL NDC code 72029-001. Hoạt chất Pyrithione Zinc

Thuốc Zinc Therapy 2g/100mL

0
Thuốc Zinc Therapy Dạng lỏng 2 g/100mL NDC code 71819-007. Hoạt chất Pyrithione Zinc