Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Cremo Anti-Dandruff Fresh blend 1g/100mL
Thuốc Cremo Anti-Dandruff Fresh blend Dầu gội 1 g/100mL NDC code 71825-104. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Anti-Dandruff Juniper and Eucalyptus 1g/100mL
Thuốc Anti-Dandruff Juniper and Eucalyptus Dầu gội 1 g/100mL NDC code 71825-105. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Zinc Therapy 2g/100g
Thuốc Zinc Therapy Soap 2 g/100g NDC code 71819-001. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Dermaharmony Seborrheic Dermatitis 0.25g/100mL
Thuốc Dermaharmony Seborrheic Dermatitis Kem 0.25 g/100mL NDC code 71819-002. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Happy Cappy 0.0095g/mL
Thuốc Happy Cappy Dầu gội 0.0095 g/mL NDC code 71566-100. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Zinc Pyrithione 1g/100mL
Thuốc Zinc Pyrithione Dầu gội 1 g/100mL NDC code 71516-002. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Shelo NABEL Anti Caspa 10mg/g
Thuốc Shelo NABEL Anti Caspa Dầu gội 10 mg/g NDC code 71424-1050. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc SCALP SCALING .06; .3; .5; 1.008g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL
Thuốc SCALP SCALING Dầu gội .06; .3; .5; 1.008 g/100mL; g/100mL; g/100mL; g/100mL NDC code 71175-0001. Hoạt chất Biotin; Niacinamide; Panthenol; Pyrithione Zinc
Thuốc Dandruff 10mg/mL
Thuốc Dandruff Dầu gội 10 mg/mL NDC code 70253-153. Hoạt chất Pyrithione Zinc
Thuốc Leader Dandruff Everyday Clean 10mg/mL
Thuốc Leader Dandruff Everyday Clean Dầu gội 10 mg/mL NDC code 70000-0533. Hoạt chất Pyrithione Zinc