Danh sách

Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM 10mg/1

0
Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM Capsule, Delayed Release 10 mg/1 NDC code 51148-006. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole sodium tablets 20mg/1

0
Thuốc Rabeprazole sodium tablets Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 51148-007. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM 5mg/1

0
Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM Capsule, Delayed Release 5 mg/1 NDC code 51148-005. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole Sodium 1kg/kg

0
Thuốc Rabeprazole Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65977-0033. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole Sodium 20mg/1

0
Thuốc Rabeprazole Sodium Tablet, Delayed Release 20 mg/1 NDC code 65862-721. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole Sodium 50kg/50kg

0
Thuốc Rabeprazole Sodium Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-414. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM 1kg/kg

0
Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-693. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM MONOHYDRATE 1kg/kg

0
Thuốc RABEPRAZOLE SODIUM MONOHYDRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58032-1023. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole Sodium 1kg/kg

0
Thuốc Rabeprazole Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-055. Hoạt chất Rabeprazole Sodium

Thuốc Rabeprazole sodium 10kg/10kg

0
Thuốc Rabeprazole sodium Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 53104-7568. Hoạt chất Rabeprazole Sodium