Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-6107. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-4727. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Acid Reducer 150mg/1
Thuốc Acid Reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-0852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc cool mint acid reducer 150mg/1
Thuốc cool mint acid reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-0950. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc up and up ranitidine 150 150mg/1
Thuốc up and up ranitidine 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11673-950. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc up and up ranitidine 75mg/1
Thuốc up and up ranitidine Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 11673-876. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 11673-849. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Up and Up Ranitidine 150mg/1
Thuốc Up and Up Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11673-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc up and up ranitidine 150mg/1
Thuốc up and up ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11673-023. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc 7 Select Acid Reducer 150mg/1
Thuốc 7 Select Acid Reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 10202-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride