Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 0172-4357. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 300mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 0172-4358. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc basic care acid reducer 150 150mg/1
Thuốc basic care acid reducer 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 0113-7852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc basic care acid reducer 75 75mg/1
Thuốc basic care acid reducer 75 Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 0113-7876. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc basic care acid reducer 150mg/1
Thuốc basic care acid reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 0113-7950. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Good Sense Acid Reducer 150mg/1
Thuốc Good Sense Acid Reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 0113-0852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Good Sense Acid Reducer 75mg/1
Thuốc Good Sense Acid Reducer Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 0113-0876. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 50436-6930. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 300mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 50436-6942. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 50436-0253. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride