Danh sách

Thuốc Zantac 150 150mg/1

0
Thuốc Zantac 150 Viên nén 150 mg/1 NDC code 50269-220. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Zantac 75 75mg/1

0
Thuốc Zantac 75 Viên nén 75 mg/1 NDC code 50269-222. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 50268-721. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 15mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Dung dịch 15 mg/mL NDC code 50090-4353. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 50090-1496. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 49999-428. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 49999-043. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Leader Acid Control 150mg/1

0
Thuốc Leader Acid Control Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 49781-051. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Leader Acid Control 150mg/1

0
Thuốc Leader Acid Control Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 49781-079. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Sunmark acid reducer 75mg/1

0
Thuốc Sunmark acid reducer Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 49348-136. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride