Danh sách

Thuốc Ranitidine 75 75mg/1

0
Thuốc Ranitidine 75 Viên nén 75 mg/1 NDC code 30142-131. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 27241-109. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 27241-110. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine Hydrochloride 25mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 25 mg/mL NDC code 72785-0001. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 71821-001. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 300 mg/1 NDC code 71821-002. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 71713-203. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 71610-359. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 71610-362. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 300 mg/1 NDC code 71610-371. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride