Danh sách

Thuốc Ranitidine 15mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Syrup 15 mg/mL NDC code 65862-431. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine Hydrochloride 25mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Tiêm 25 mg/mL NDC code 65841-763. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine Hydrochloride 25mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Tiêm 25 mg/mL NDC code 65841-764. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 15mg/mL

0
Thuốc Ranitidine Dung dịch 15 mg/mL NDC code 65162-664. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 65162-253. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 300 mg/1 NDC code 65162-254. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc RANITIDINE 150mg/1

0
Thuốc RANITIDINE Viên nén 150 mg/1 NDC code 64679-906. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc RANITIDINE 300mg/1

0
Thuốc RANITIDINE Viên nén 300 mg/1 NDC code 64679-907. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc RANITIDINE 75mg/1

0
Thuốc RANITIDINE Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 64679-740. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc RANITIDINE 150mg/1

0
Thuốc RANITIDINE Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 64679-741. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride