Danh sách

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 58118-0803. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc ACID REDUCER 150mg/1

0
Thuốc ACID REDUCER Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 57896-717. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc ACID REDUCER 75 75mg/1

0
Thuốc ACID REDUCER 75 Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 57896-765. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc ACID REDUCER 150 150mg/1

0
Thuốc ACID REDUCER 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 57896-770. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 75mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 57896-712. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc ranitidine hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc ranitidine hydrochloride Viên nén 150 mg/1 NDC code 57896-713. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc ACID REDUCER 75mg/1

0
Thuốc ACID REDUCER Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 57896-715. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc MAXIMUM STRENGTH RANITIDINE 150mg/1

0
Thuốc MAXIMUM STRENGTH RANITIDINE Viên nén 150 mg/1 NDC code 57243-280. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc heartburn relief 150mg/1

0
Thuốc heartburn relief Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 56062-099. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc DG Health Acid Reducer 150mg/1

0
Thuốc DG Health Acid Reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55910-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride