Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc dg health acid reducer 150mg/1
Thuốc dg health acid reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55910-423. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc ACID REDUCER 150mg/1
Thuốc ACID REDUCER Viên nén 150 mg/1 NDC code 55910-092. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc dg health heartburn relief 150mg/1
Thuốc dg health heartburn relief Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55910-011. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Family Wellness Acid Reducer 150 150mg/1
Thuốc Family Wellness Acid Reducer 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55319-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Family Wellness acid reducer 75mg/1
Thuốc Family Wellness acid reducer Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 55319-876. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Family Wellness Acid Reducer 150 150mg/1
Thuốc Family Wellness Acid Reducer 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55319-523. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Exchange Select Acid Reducer 150mg/1
Thuốc Exchange Select Acid Reducer Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 55301-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 55111-404. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine Hydrochloride 150mg/1
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 55111-129. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine Hydrochloride 300mg/1
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 55111-130. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride