Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ranitidine 75mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén 75 mg/1 NDC code 55111-131. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 15mg/mL
Thuốc Ranitidine Dung dịch 15 mg/mL NDC code 54838-550. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc HEARTBURN RELIEVER 75 75mg/1
Thuốc HEARTBURN RELIEVER 75 Viên nén, Bao phin 75 mg/1 NDC code 53943-740. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc HEARTBURN RELIEVER 150 150mg/1
Thuốc HEARTBURN RELIEVER 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 53943-741. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 53746-253. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 300mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén 300 mg/1 NDC code 53746-254. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc ZANTAC 25mg/mL
Thuốc ZANTAC Tiêm , Dung dịch 25 mg/mL NDC code 52565-096. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc ZANTAC 25mg/mL
Thuốc ZANTAC Tiêm , Dung dịch 25 mg/mL NDC code 52565-101. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc ZANTAC 25mg/mL
Thuốc ZANTAC Tiêm , Dung dịch 25 mg/mL NDC code 52565-102. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride
Thuốc Ranitidine 150mg/1
Thuốc Ranitidine Viên nén 150 mg/1 NDC code 51407-244. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride