Danh sách

Thuốc Ranitidine 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén 300 mg/1 NDC code 51407-245. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine Hydrochloride 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Viên con nhộng 150 mg/1 NDC code 51407-097. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine Hydrochloride 300mg/1

0
Thuốc Ranitidine Hydrochloride Viên con nhộng 300 mg/1 NDC code 51407-098. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc sound body acid reducer 150 150mg/1

0
Thuốc sound body acid reducer 150 Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 50594-852. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc signature care acid control 150mg/1

0
Thuốc signature care acid control Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 21130-568. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Acid Reducer 150 150mg/1

0
Thuốc Acid Reducer 150 Tablet, Coated 150 mg/1 NDC code 21130-404. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Signature Care Acid Control 150mg/1

0
Thuốc Signature Care Acid Control Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 21130-116. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Signature Care Acid Control 75mg/1

0
Thuốc Signature Care Acid Control Tablet, Coated 75 mg/1 NDC code 21130-118. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-6051. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride

Thuốc Ranitidine 150mg/1

0
Thuốc Ranitidine Viên nén, Bao phin 150 mg/1 NDC code 11822-6052. Hoạt chất Ranitidine Hydrochloride