Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Remifentanil HCl 1kg/kg
Thuốc Remifentanil HCl Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49812-0190. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 48954-724. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1kg/kg
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 43798-761. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil hydrochloride 1g/g
Thuốc Remifentanil hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 12502-5343. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Ultiva 1mg/mL
Thuốc Ultiva Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 67457-198. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1mg/mL
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 63323-723. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1mg/mL
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 63323-723. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1mg/mL
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 63323-724. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride
Thuốc Remifentanil Hydrochloride 1mg/mL
Thuốc Remifentanil Hydrochloride Injection, Powder, Lyophilized, For Solution 1 mg/mL NDC code 63323-725. Hoạt chất Remifentanil Hydrochloride