Danh sách

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 20000[PNU]/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 20000 [PNU]/mL NDC code 22840-2675. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 0.05g/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 22840-2630. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 40000[PNU]/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 40000 [PNU]/mL NDC code 22840-2631. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Rhodotorula mucilaginosa 0.001g/mL

0
Thuốc Rhodotorula mucilaginosa Dung dịch 0.001 g/mL NDC code 22840-2628. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc Mold Mix C .1; .1; .1; .1g/mL; g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix C Tiêm , Dung dịch .1; .1; .1; .1 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8113. Hoạt chất Botrytis Cinerea; Rhodotorula Mucilaginosa; Candida Albicans; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Mold Mix C .05; .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix C Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8114. Hoạt chất Botrytis Cinerea; Rhodotorula Mucilaginosa; Candida Albicans; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc Mold Mix C .05; .05; .05; .05g/mL; g/mL; g/mL; g/mL

0
Thuốc Mold Mix C Tiêm , Dung dịch .05; .05; .05; .05 g/mL; g/mL; g/mL; g/mL NDC code 0268-8114. Hoạt chất Botrytis Cinerea; Rhodotorula Mucilaginosa; Candida Albicans; Trichophyton Mentagrophytes

Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA 0.1g/mL

0
Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA Tiêm , Dung dịch 0.1 g/mL NDC code 0268-8104. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA 0.05g/mL

0
Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 0268-8105. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa

Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA 0.05g/mL

0
Thuốc RHODOTORULA MUCILAGINOSA Tiêm , Dung dịch 0.05 g/mL NDC code 0268-8105. Hoạt chất Rhodotorula Mucilaginosa