Danh sách

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1kg/kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 50379-0012. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1kg/kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 49706-1826. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 25kg/25kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 46708-873. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 65862-649. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 65862-650. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 6mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 65862-651. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 65862-648. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 50kg/50kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 50 kg/50kg NDC code 65862-612. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc RIVASTIGMINE HYDROGEN TARTRATE 1kg/kg

0
Thuốc RIVASTIGMINE HYDROGEN TARTRATE Dạng bột 1 kg/kg NDC code 65015-787. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 10kg/10kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 10 kg/10kg NDC code 62756-136. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate