Danh sách

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1kg/kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-066. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 25kg/25kg

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 53104-7571. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 62756-145. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 62756-146. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 62756-147. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 6mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 62756-148. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 60429-393. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 60429-394. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 60429-395. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate

Thuốc Rivastigmine Tartrate 6mg/1

0
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 60429-396. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate