Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 55111-352. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 55111-353. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 55111-354. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 6mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 55111-355. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 51991-793. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 51991-794. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 51991-795. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 6mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 51991-796. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 0904-6587. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 0591-3208. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate