Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 0591-3208. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 0591-3209. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 0591-3210. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Exelon 6mg/1
Thuốc Exelon Viên con nhộng 6 mg/1 NDC code 0078-0326. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Exelon 1.5mg/1
Thuốc Exelon Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 0078-0323. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Exelon 3mg/1
Thuốc Exelon Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 0078-0324. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Exelon 4.5mg/1
Thuốc Exelon Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 0078-0325. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 1.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 1.5 mg/1 NDC code 46708-063. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 3mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 3 mg/1 NDC code 46708-064. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate
Thuốc Rivastigmine Tartrate 4.5mg/1
Thuốc Rivastigmine Tartrate Viên con nhộng 4.5 mg/1 NDC code 46708-065. Hoạt chất Rivastigmine Tartrate