Danh sách

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 2mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 2 mg/1 NDC code 46708-033. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 3mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 3 mg/1 NDC code 46708-034. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 4mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 4 mg/1 NDC code 46708-035. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 5mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 46708-036. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.25mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.25 mg/1 NDC code 43353-258. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.5mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.5 mg/1 NDC code 43353-265. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 1mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 1 mg/1 NDC code 43353-266. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 2 mg/1 NDC code 43353-267. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ropinirole hydrochloride 1mg/1

0
Thuốc ropinirole hydrochloride Viên nén, Bao phin 1 mg/1 NDC code 71335-1434. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ropinirole 0.25mg/1

0
Thuốc ropinirole Viên nén, Bao phin 0.25 mg/1 NDC code 71335-1231. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride