Danh sách

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 5mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 62332-036. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 0.5mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 0.5 mg/1 NDC code 62332-031. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 1mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 1 mg/1 NDC code 62332-032. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 2mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 2 mg/1 NDC code 62332-033. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 3mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 3 mg/1 NDC code 62332-034. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 0.25mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 0.25 mg/1 NDC code 62332-030. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc ROPINIROLE 3mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE Viên nén, Bao phin 3 mg/1 NDC code 61919-780. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.25mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.25 mg/1 NDC code 60429-817. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.5mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.5 mg/1 NDC code 60429-818. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 1mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 1 mg/1 NDC code 60429-819. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride