Danh sách

Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE 2mg/1

0
Thuốc ROPINIROLE HYDROCHLORIDE Viên nén, Bao phin 2 mg/1 NDC code 0615-8191. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.25mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.25 mg/1 NDC code 0378-5525. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 0.5mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 0.5 mg/1 NDC code 0378-5550. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 2mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 2 mg/1 NDC code 0378-5502. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 3mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 3 mg/1 NDC code 0378-5503. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 4mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 4 mg/1 NDC code 0378-5504. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 5mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 5 mg/1 NDC code 0378-5505. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole Hydrochloride 1mg/1

0
Thuốc Ropinirole Hydrochloride Viên nén 1 mg/1 NDC code 0378-5501. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole 6mg/1

0
Thuốc Ropinirole Tablet, Film Coated, Extended Release 6 mg/1 NDC code 0228-3640. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride

Thuốc Ropinirole 2mg/1

0
Thuốc Ropinirole Tablet, Film Coated, Extended Release 2 mg/1 NDC code 0228-3658. Hoạt chất Ropinirole Hydrochloride