Danh sách

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 20kg/20kg

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Dạng bột 20 kg/20kg NDC code 67184-0022. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 1g/g

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 g/g NDC code 63275-9907. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 1kg/kg

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Dạng bột 1 kg/kg NDC code 61876-0071. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 55150-197. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 55150-198. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 7.5mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 55150-199. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-200. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 10mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 55150-201. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 55150-195. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 55150-196. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride