Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc NAROPIN 5mg/mL
Thuốc NAROPIN Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 52584-286. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 17478-081. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 17478-082. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 7.5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 0409-9302. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 0409-9303. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 0409-9300. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 0409-9301. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc ropivacaine hydrochloride 2mg/mL
Thuốc ropivacaine hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 25021-671. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc ropivacaine hydrochloride 2mg/mL
Thuốc ropivacaine hydrochloride Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 25021-671. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc ropivacaine hydrochloride 5mg/mL
Thuốc ropivacaine hydrochloride Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 25021-652. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride