Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 10 mg/mL NDC code 70069-067. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 2 mg/mL NDC code 70069-061. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 2mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 2 mg/mL NDC code 70069-062. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 70069-063. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 5 mg/mL NDC code 70069-064. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 7.5mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 7.5 mg/mL NDC code 70069-065. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 10mg/mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm 10 mg/mL NDC code 70069-066. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 150mg/20mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 150 mg/20mL NDC code 67457-878. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 40mg/20mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 40 mg/20mL NDC code 67457-875. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 150mg/30mL
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 150 mg/30mL NDC code 67457-876. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride