Danh sách

Thuốc Ropivacaine Hydrochloride 150mg/20mL

0
Thuốc Ropivacaine Hydrochloride Tiêm , Dung dịch 150 mg/20mL NDC code 67457-878. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 2mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 63323-285. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 2mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 63323-285. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 2mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 2 mg/mL NDC code 63323-285. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 5mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 63323-286. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 5mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 63323-286. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 5mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 5 mg/mL NDC code 63323-286. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 7.5mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 7.5 mg/mL NDC code 63323-287. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 10mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-288. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride

Thuốc Naropin 10mg/mL

0
Thuốc Naropin Tiêm , Dung dịch 10 mg/mL NDC code 63323-288. Hoạt chất Ropivacaine Hydrochloride