Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM 1kg/kg
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62512-0062. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM AMORPHOUS 1kg/kg
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM AMORPHOUS Dạng bột 1 kg/kg NDC code 62512-0036. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc Rosuvastatin Calcium 1kg/kg
Thuốc Rosuvastatin Calcium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 59285-005. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc Rosuvastatin Calcium 1kg/kg
Thuốc Rosuvastatin Calcium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55488-0320. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc Rosuvastatin Calcium 1kg/kg
Thuốc Rosuvastatin Calcium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-863. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM 5mg/1
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 5 mg/1 NDC code 61919-799. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc Rosuvastatin 10mg/1
Thuốc Rosuvastatin Viên nén, Bao phin 10 mg/1 NDC code 61919-786. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM 40mg/1
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 40 mg/1 NDC code 61919-712. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM 20mg/1
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 61919-701. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM 20mg/1
Thuốc ROSUVASTATIN CALCIUM Viên nén, Bao phin 20 mg/1 NDC code 61919-701. Hoạt chất Rosuvastatin Calcium