Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium 1kg/kg
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 72023-0004. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril and Valsartan (Form-S) 1kg/kg
Thuốc Sacubitril and Valsartan (Form-S) Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-062. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril and Valsartan 1kg/kg
Thuốc Sacubitril and Valsartan Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69766-042. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium 1kg/kg
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0039. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate 1kg/kg
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0040. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium on Colloidal Silicon Dioxide 1kg/kg
Thuốc Sacubitril Valsartan Sodium on Colloidal Silicon Dioxide Dạng bột 1 kg/kg NDC code 69037-0043. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril/Valsartan 25kg/25kg
Thuốc Sacubitril/Valsartan Dạng bột 25 kg/25kg NDC code 66064-1026. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril-Valsartan Premix 43kg/50kg
Thuốc Sacubitril-Valsartan Premix Dạng bột 43 kg/50kg NDC code 59651-335. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate
Thuốc Sacubitril Valsartan 1kg/kg
Thuốc Sacubitril Valsartan Dạng bột 1 kg/kg NDC code 55111-996. Hoạt chất Sacubitril Valsartan Sodium Hydrate