Danh sách

Thuốc SALICYLIC ACID 5g/kg

0
Thuốc SALICYLIC ACID Dạng lỏng 5 g/kg NDC code 68634-060. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc SALICYLIC ACID 2g/100L

0
Thuốc SALICYLIC ACID Dung dịch 2 g/100L NDC code 65643-075. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Salicylic Acid 1kg/kg

0
Thuốc Salicylic Acid Dạng bột 1 kg/kg NDC code 64754-001. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc SALICYLIC ACID 400g/1000mL

0
Thuốc SALICYLIC ACID Dạng lỏng 400 g/1000mL NDC code 61726-113. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc SALICYLIC ACID 1g/g

0
Thuốc SALICYLIC ACID Dạng bột 1 g/g NDC code 61726-103. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc SALICYLIC ACID 1kg/kg

0
Thuốc SALICYLIC ACID Dạng bột 1 kg/kg NDC code 58624-0610. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Compound W 150mg/mL

0
Thuốc Compound W Dạng lỏng 150 mg/mL NDC code 63029-597. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Compound W for Kids One Step Strips 0.4g/1

0
Thuốc Compound W for Kids One Step Strips Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-598. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads 0.4g/1

0
Thuốc Compound W One Step Plantar Foot Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-593. Hoạt chất Salicylic Acid

Thuốc Compound W One Step Pads 0.4g/1

0
Thuốc Compound W One Step Pads Plaster 0.4 g/1 NDC code 63029-594. Hoạt chất Salicylic Acid